Kiểm tra nén vật liệu là một phương pháp thử nghiệm cơ học quan trọng được sử dụng để đánh giá khả năng chịu lực nén của vật liệu, bao gồm bê tông, kim loại, bao bì carton, nhựa, vật liệu composite. Kết quả của phép đo là cường độ nén, là ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị biến dạng dẻo hoặc phá vỡ.
Các định nghĩa và từ khóa thử nghiệm nén phổ biến bao gồm:
- Cường độ nén (Compressive strength): Ứng suất nén tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị biến dạng dẻo hoặc phá vỡ sau khi nén dần dần. Các phép đo cường độ nén được biểu thị bằng lực trên đơn vị diện tích.
- Ứng suất nén (Compressive stress): Tải nén trên đơn vị diện tích của mặt cắt ngang ban đầu tối thiểu. Cường độ nén và ứng suất nén có thể hoặc không phải là cùng giá trị. Các phép đo ứng suất nén được biểu thị bằng lực trên đơn vị diện tích.
- Biến dạng nén (Compressive deformation): Sự giảm chiều dài đo của mẫu thử nghiệm do lực nén tác dụng. Các phép đo biến dạng được biểu thị bằng đơn vị chiều dài.
- Độ biến dạng nén (Compressive strain): Tỷ lệ giữa biến dạng nén và chiều dài đo của mẫu thử nghiệm, hoặc sự thay đổi chiều dài trên đơn vị chiều dài ban đầu dọc theo trục y. Độ biến dạng là một tỷ lệ, do đó không có đơn vị.
- Điểm chảy nén (Compressive yield point): Điểm đầu tiên trên đường cong ứng suất-độ biến dạng nén của vật liệu, nơi xảy ra sự gia tăng giá trị độ biến dạng mà không có sự gia tăng giá trị ứng suất.
- Cường độ chảy nén (Compressive yield strength) là ứng suất tại điểm chảy, được biểu thị bằng lực trên đơn vị diện tích.
- Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity): Tỷ lệ giữa ứng suất danh định và độ biến dạng tương ứng bên dưới giới hạn tỷ lệ của vật liệu. Các phép đo mô đun được biểu thị bằng lực trên đơn vị diện tích.
- Tỷ lệ Poisson (Poisson’s ratio): Tỷ lệ giữa độ biến dạng ngang và độ biến dạng dọc trục. Tỷ lệ Poisson là một tỷ lệ không thứ nguyên
Mục đích của kiểm tra nén vật liệu:
- Xác định cường độ nén: Đo lường ứng suất tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị phá hủy hoặc biến dạng vĩnh viễn.
- Đánh giá độ bền: Xác định khả năng của vật liệu chống lại lực nén trong các điều kiện khác nhau.
- Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo rằng vật liệu đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật.
- Nghiên cứu và phát triển: Thu thập dữ liệu để nghiên cứu và phát triển các vật liệu mới hoặc cải tiến vật liệu hiện có.
Phương pháp kiểm tra nén:
- Mẫu vật liệu được đặt giữa hai tấm nén của máy kiểm tra lực nén.
- Lực nén được tác dụng lên mẫu vật với tốc độ không đổi.
- Máy đo lực nén ghi lại lực nén và biến dạng của mẫu vật trong suốt quá trình thử nghiệm.
- Kết quả thử nghiệm được biểu diễn dưới dạng biểu đồ ứng suất-biến dạng.
Các dòng máy ADMET cung cấp có thể thực hiên bài test
- Khả năng chịu tại: 1~5kN
- Tốc độ tối đa: 1016~2540mm/min
- Không gian kiểm tra: 1.549mm
Khả năng tùy chỉnh cao đáp ứng mọi yêu cầu kiểm tra
- Tải trọng tối đa 1-10kN
- Tải trọng tối đa: 5~600kN
- Tốc độ tối đa: 508~1016mm/min
- Không gian làm việc: 1240~2050mm