Thông số kĩ thuật
① F2ALB-1.0 (Material 4N) *
② F2ALB-1.5
③ F2ALB-2.0
④ F2ALB-3.0
⑤ F2ALB-4.0
⑥ F2ALB-5.0
⑦ F2ALB-6.0
⑧ F2ALB-7.0
⑨ F2ALB-8.0
⑩ F2ALB-9.5
*NOTE: Material is A5052 except F2ALB-1.0 (4N).
Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.
φ1, 1.5, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9.5
① F2ALB-1.0 (Material 4N) *
② F2ALB-1.5
③ F2ALB-2.0
④ F2ALB-3.0
⑤ F2ALB-4.0
⑥ F2ALB-5.0
⑦ F2ALB-6.0
⑧ F2ALB-7.0
⑨ F2ALB-8.0
⑩ F2ALB-9.5
*NOTE: Material is A5052 except F2ALB-1.0 (4N).
AirsLab Equipment
Đường kính (mm): 1.0; 1.5; 2.0; 3.0; 4.0
Cảm ơn đã đặt hàng tại Airspace. Bỏ qua
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.