Đặc điểm
– Độ bền cực cao với bệ bằng kim loại cứng
– Thiết kế mới đảm bảo cân cho kết quả chính xác trong nhiều năm sử dụng
– Có khả năng chống quá tải
– Kết quả đo nhanh và đáng tin cậy
– Đáp ứng theo ISO/GLP với phiếu in có ngày giờ
– Chức năng hiệu chuẩn nội (với một số model)
– Giao diện vận hành trực quan với màn hình LCD hiển thị và phím điều khiển dạng màng
– Dễ vệ sinh

Thống số kĩ thuật
- Cân kĩ thuật 2 số lẻ dòng MX
Model |
MX105 |
Code |
30665097 |
Hiệu chuẩn |
Chuẩn nội |
Mức cân tối đa |
120 g |
Đường kính đĩa cân |
180×180 mm |
Độ đọc |
0.01 mg |
Độ lặp lại |
0.0125 mg |
Độ tuyến tính |
0.2 g |
Thời gian đáp ứng |
1.0 s |
Độ nhạy |
3.0 ppm/°C |
Trọng lượng cân |
3.8 kg (ME)/3.2 kg (ME-E) |
Ứng dụng cân |
Formulation, totaling, dynamic weighing, piece counting, density, percent weighing, check weighing, statistics, dosing, free factor |
2. Cân kĩ thuật 1 số lẻ dòng MX
Model |
MX105DU |
MX205DU |
MX104 |
MX204 |
MX304 |
Code |
30665091 |
30665094 |
30665140 |
30665143 |
30665146 |
Hiệu chuẩn |
Chuẩn nội |
Chuẩn nội |
Chuẩn nội |
Chuẩn nội |
Chuẩn nội |
Mức cân tối đa |
42 g/120 g |
82 g/220 g |
120 g |
220 g |
320 g |
Đường kính đĩa cân |
180×180 mm |
||||
Độ đọc |
0.1 mg |
||||
Độ lặp lại |
0.0125 mg |
||||
Độ tuyến tính |
0.02 g |
||||
Thời gian đáp ứng |
2.0 s |
||||
Độ nhạy |
3.0 ppm/°C |
||||
Trọng lượng cân |
3.8 kg (ME)/3.2 kg (ME-E) |
||||
Ứng dụng cân |
Formulation, totaling, dynamic weighing, piece counting, density, percent weighing, check weighing, statistics, dosing, free factor |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.