Đặc điểm
– Độ bền cực cao với bệ bằng kim loại cứng
– Thiết kế mới đảm bảo cân cho kết quả chính xác trong nhiều năm sử dụng
– Có khả năng chống quá tải
– Kết quả đo nhanh và đáng tin cậy
– Đáp ứng theo ISO/GLP với phiếu in có ngày giờ
– Chức năng hiệu chuẩn nội (với một số model)
– Giao diện vận hành trực quan với màn hình LCD hiển thị và phím điều khiển dạng màng
– Dễ vệ sinh
Thống số kĩ thuật
- Cân kĩ thuật 3 số lẻ dòng MX
Model |
MX603 |
MX1203 |
MX303 |
|
Code |
30665155 |
30665161 |
30665149 |
|
Kích thước cân (R × S × C) |
222 × 379 × 353 mm |
222 × 379 × 353 mm |
222 × 379 × 353 mm |
|
Model |
MX603N |
MX1203N |
MX303N |
|
Code |
30665158 |
30665164 |
30697438 |
|
Kích thước cân (R × S × C) |
194 × 379 × 100 mm |
194 × 379 × 100 mm |
194 × 379 × 100 mm |
|
Mức cân tối đa |
620 g |
1220 g |
320 g |
|
Đường kính đĩa cân |
Ø120 mm |
|||
Độ đọc |
0.001 g |
|||
Độ lặp lại |
0.001 g |
|||
Độ tuyến tính |
0.002 g |
|||
Thời gian đáp ứng |
1.5 s |
|||
Độ nhạy |
3.0 ppm/°C |
|||
Trọng lượng cân |
4.6 kg (ME)/4.4 kg (ME-E) |
|||
Ứng dụng cân |
Formulation, totaling, dynamic weighing, piece counting, density, percent weighing, check weighing, statistics, dosing, free factor |
2. Cân kĩ thuật 2 số lẻ dòng MX
Model |
MX2002 |
MX4002 |
MX6002 |
MX6002DR |
MX12002 |
Code |
30665167 |
30665170 |
30665173 |
30665176 |
30665179 |
Hiệu chuẩn |
Chuẩn nội |
Chuẩn nội |
Chuẩn nội |
Chuẩn nội |
Chuẩn nội |
Mức cân tối đa |
2.2 kg |
4.2 kg |
6.2 kg |
6.2 kg |
12.2 kg |
Đường kính đĩa cân |
180×180 mm |
||||
Độ đọc |
0.01 g ( Model MX6002DR: 0.01/0.1g) |
||||
Độ lặp lại |
0.01 g |
||||
Độ tuyến tính |
0.02 g |
||||
Thời gian đáp ứng |
1.0 s |
||||
Độ nhạy |
3.0 ppm/°C |
||||
Trọng lượng cân |
3.8 kg (ME)/3.2 kg (ME-E) |
||||
Ứng dụng cân |
Formulation, totaling, dynamic weighing, piece counting, density, percent weighing, check weighing, statistics, dosing, free factor |
3. Cân kĩ thuật 1 số lẻ dòng MX
Model |
MX6001 |
MX8001 |
MX12001L |
MX16001L |
MX32001L |
Code |
30665182 |
30665185 |
30665188 |
30665191 |
30665194 |
Hiệu chuẩn |
Chuẩn nội |
Chuẩn nội |
Chuẩn nội |
Chuẩn nội |
Chuẩn nội |
Mức cân tối đa |
6,2 kg |
8,2 kg |
12,2 kg |
16,2 kg |
32,2 kg |
Đường kính đĩa cân |
180×180 mm |
||||
Độ đọc |
0.01 g |
||||
Độ lặp lại |
0.01 g |
||||
Độ tuyến tính |
0.02 g |
||||
Thời gian đáp ứng |
1.0 s |
||||
Độ nhạy |
3.0 ppm/°C |
||||
Trọng lượng cân |
3.8 kg (ME)/3.2 kg (ME-E) |
||||
Ứng dụng cân |
Formulation, totaling, dynamic weighing, piece counting, density, percent weighing, check weighing, statistics, dosing, free factor |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.