Đặc điểm
– Độ bền cực cao với bệ bằng kim loại cứng
– Thiết kế mới đảm bảo cân cho kết quả chính xác trong nhiều năm sử dụng
– Có khả năng chống quá tải
– Kết quả đo nhanh và đáng tin cậy
– Đáp ứng theo ISO/GLP với phiếu in có ngày giờ
– Chức năng hiệu chuẩn nội (với một số model)
– Giao diện vận hành trực quan với màn hình LCD hiển thị và phím điều khiển dạng màng
– Dễ vệ sinh
Thống số kĩ thuật
Cân phân tích dòng LA
Model |
LA203E |
LA403E |
||
Code |
30853154 |
30823722 |
||
Hiệu chỉnh | Chuẩn ngoại | Chuẩn ngoại | ||
Mức cân tối đa |
220 g |
420 g |
||
Đường kính đĩa cân |
Ø80 mm |
|||
Độ đọc |
1 mg |
|||
Độ lặp lại |
0.07 mg |
|||
Thời gian đáp ứng |
3 s |
|||
Độ nhạy |
3.0 ppm/°C |
|||
Trọng lượng cân |
4.6 kg (ME)/4.4 kg (ME-E) |
|||
Ứng dụng cân |
Formulation, totaling, dynamic weighing, piece counting, density, percent weighing, check weighing, statistics, dosing, free factor |
Cân phân tích hai số lẻ dòng LA
Model |
LA2002E |
LA4002E |
||
Code |
30853155 |
30823723 |
||
Hiệu chỉnh | Chuẩn ngoại | Chuẩn ngoại | ||
Mức cân tối đa |
2,2 kg |
4,2 kg |
||
Đường kính đĩa cân |
Ø80 mm |
|||
Độ đọc |
0,01 mg |
|||
Độ lặp lại |
0.07 mg |
|||
Thời gian đáp ứng |
3 s |
|||
Độ nhạy |
3.0 ppm/°C |
|||
Trọng lượng cân |
4.6 kg (ME)/4.4 kg (ME-E) |
|||
Ứng dụng cân |
Formulation, totaling, dynamic weighing, piece counting, density, percent weighing, check weighing, statistics, dosing, free factor |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.